Characters remaining: 500/500
Translation

contingent probability

Academic
Friendly

Giải thích từ "contingent probability"

"Contingent probability" (xác suấtđiều kiện) một khái niệm trong lý thuyết xác suất, dùng để chỉ xác suất của một sự kiện xảy ra, với điều kiện một sự kiện khác đã xảy ra trước đó. Nói cách khác, đo lường xác suất của một sự việc dựa trên việc đã biết một sự việc khác đã xảy ra.

Định nghĩa đơn giản:
  • Xác suấtđiều kiện xác suất một sự kiện xảy ra khi chúng ta đã biết một sự kiện khác đã xảy ra.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Xác suấtđiều kiện của việc trời mưa, nếu hôm nay thứ Bảy, 70%."
    • (The contingent probability of it raining, if today is Saturday, is 70%.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thống , việc tính toán xác suấtđiều kiện rất quan trọng để hiểu mối quan hệ giữa các biến số."
    • (In statistics, calculating contingent probability is crucial to understanding the relationship between variables.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Conditional probability: Từ "conditional" có thể được dùng thay thế cho "contingent" trong ngữ cảnh này, chúng cùng nghĩa.
  • Joint probability: Xác suất đồng thời của hai sự kiện xảy ra cùng lúc.
  • Marginal probability: Xác suất của một sự kiện không xem xét đến sự kiện khác.
Các từ đồng nghĩa:
  • Probability: Xác suất.
  • Likelihood: Khả năng xảy ra.
  • Chance: Cơ hội.
Các cụm từ liên quan (Idioms Phrasal Verbs):
  • "The odds are in favor of": Xác suất lợi cho.
    • dụ: "The odds are in favor of winning if you play strategically."
    • (Xác suất lợi cho việc thắng nếu bạn chơi một cách chiến lược.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "contingent probability", người học cần chú ý rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học thống , vậy cần phải làm quen với các khái niệm khác liên quan trong lĩnh vực này.
Noun
  1. việc một sự việc xảy ra có thể dẫn theo sự việc khác.

Comments and discussion on the word "contingent probability"